Xe nâng điện bốn bánh 1,5 tấn
Khởi động và dừng mượt mà:Động cơ điện có thể cung cấp mô-men xoắn tức thời và mượt mà, tăng tốc và giảm tốc mượt mà hơn, khả năng kiểm soát tốt hơn, xử lý hàng hóa ổn định hơn và giảm nguy cơ hư hỏng hàng hóa.
Chi phí năng lượng thấp:Chi phí năng lượng cho một đơn vị điện thường thấp hơn nhiều so với dầu diesel, xăng hoặc LPG, đặc biệt là khi sạc vào ban đêm khi giá điện thấp.
Sự thoải mái của người vận hành:Tiếng ồn và độ rung thấp giúp giảm mệt mỏi cho người vận hành.Mô tả về xe nâng điện bốn bánh 1,5 tấn
Xe nâng điện là thiết bị xử lý vật liệu hiện đại chạy bằng pin, động cơ điện, không phát thải và tiếng ồn thấp. Chúng mang lại những lợi thế đáng kể về thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành, phù hợp với môi trường làm việc trong nhà và sự thoải mái cho người vận hành, khiến chúng trở thành công cụ chủ chốt để đạt được các hoạt động xanh, hiệu quả và bền vững trong lĩnh vực hậu cần và sản xuất hiện đại. Bất chấp những thách thức như đầu tư ban đầu cao và phạm vi hoạt động hạn chế, ứng dụng của chúng đang ngày càng mở rộng nhờ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ điều khiển điện tử và pin.
Chi tiết về Xe nâng điện bốn bánh 1,5T
Khung: Sử dụng thép chuyên nghiệp, chất lượng tốt, độ cứng cao. Chống mài mòn, chống va đập, không dễ biến dạng
Mái che: Khung thép mật độ cao, chống mài mòn, ăn mòn, không dễ biến dạng
Cần điều khiển: Tay cầm hoạt động trơn tru, không dễ bị kẹt, độ nhạy cao, dễ sử dụng
| Sức nâng định mức | 1500 |
| Khoảng cách trung tâm tải | 500 |
| Chiều cao nâng tối đa | 3000 |
| Chiều cao nâng miễn phí | 135 |
| Góc nghiêng cột phía trước | 6° |
| Góc nghiêng cột phía sau | 12° |
| Tốc độ nâng tối đa (không tải) | 400 |
| Tốc độ nâng tối đa (tải trọng đầy đủ) | 280 |
| Tốc độ di chuyển tối đa (không tải) | 14 |
| Tốc độ di chuyển tối đa (đầy tải) | 12 |
| Khả năng leo dốc tối đa (Không tải/Có tải) | 20/15 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu | 1930 |
| Trọng lượng (Bao gồm cả pin) | 2900 |
| Chiều dài cơ sở | 1250 |
| Phần nhô ra phía trước/phía sau | 420/345 |
| Chiều dài không có nĩa | 2015 |
| Chiều rộng bánh trước | 1070 |
| Chiều cao cột buồm không có cơ cấu nâng | 1995 |
| Chiều cao lan can trên cao | 2100 |
| Điện áp/dung lượng định mức của pin | 80/200 |
| Công suất định mức của động cơ du lịch | 7.5 |
| Công suất định mức của động cơ bơm dầu | 8.6 |
| Áp suất vận hành hệ thống thủy lực | 12.5 |
Câu hỏi thường gặp
1. Phải mất bao lâu để hoàn thành đơn hàng của tôi?
Vui lòng cho chúng tôi biết số lượng và mẫu sản phẩm bạn đang đặt hàng để chúng tôi có thể cung cấp cho bạn mốc thời gian chi tiết.
2. Làm sao tôi biết được đơn hàng của tôi đã được hoàn thành?
Sau khi nhận được tiền đặt cọc của bạn, chúng tôi sẽ sắp xếp giao hàng ngay lập tức. Sau khi đơn hàng hoàn tất, chúng tôi cũng sẽ gửi cho bạn ảnh chụp sản phẩm trước khi giao hàng để bạn xác nhận.
3. Bạn có thể sắp xếp việc vận chuyển cho chúng tôi không?
Có. Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn sau khi đơn hàng được hoàn tất và chúng tôi cũng có thể sắp xếp giao hàng cùng lúc. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển LCL và FCL với thời hạn giao hàng khác nhau, và người mua cũng có thể chọn vận chuyển hàng không hoặc đường biển tùy theo yêu cầu của bạn. Công ty hậu cần sẽ thông báo cho bạn khi đơn hàng của bạn đến cảng biển hoặc cảng sông gần nhất.
4. Bạn có bảo hành sản phẩm của mình không?Có, chúng tôi đảm bảo bạn sẽ hài lòng 100% với tất cả sản phẩm của chúng tôi.
Nếu bạn không hài lòng với chất lượng hoặc dịch vụ của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Nếu sản phẩm không đáp ứng các yêu cầu trong hợp đồng, chúng tôi sẽ đổi sản phẩm miễn phí hoặc bồi thường cho bạn trong đơn hàng tiếp theo.
5. Tôi có thể đến thăm công ty của bạn không?
Tất nhiên rồi. Chúng tôi luôn sẵn lòng phục vụ bạn. Nếu bạn có nhu cầu đặt mua sản phẩm và ghé thăm công ty chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt lịch hẹn.
6. Bạn có cung cấp dịch vụ thiết kế theo yêu cầu không?
Tất nhiên, chúng tôi có sẵn các thiết kế riêng. Chúng tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực kệ tùy chỉnh.




